Thực đơn
Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Các đội tuyển lần đầuNăm | Các đội tuyển lần đầu | Đội kế nhiệm | ||
---|---|---|---|---|
Số đội | Số | Tổng TL | ||
1956 | Hồng Kông, Israel, Hàn Quốc, Việt Nam Cộng hòa | 4 | 4 | |
1960 | Trung Hoa Dân Quốc | 1 | 5 | |
1964 | Ấn Độ | 1 | 6 | |
1968 | Iran, Myanmar | 2 | 8 | |
1972 | Iraq, Cộng hòa Khmer, Kuwait, Thái Lan | 4 | 12 | |
1976 | Trung Quốc, Malaysia, Nam Yemen | 3 | 15 | |
1980 | Bangladesh, CHDCND Triều Tiên, Qatar, Syria, UAE | 5 | 20 | |
1984 | Ả Rập Xê Út, Singapore | 2 | 22 | |
1988 | Bahrain, Nhật Bản | 2 | 24 | |
1992 | Không | 0 | 24 | |
1996 | Indonesia, Uzbekistan | 2 | 26 | |
2000 | Liban | 1 | 27 | |
2004 | Jordan, Oman, Turkmenistan | 3 | 30 | |
2007 | Úc | 1 | 31 | Việt Nam |
2011 | Không | 0 | 31 | |
2015 | Palestine | 1 | 32 | |
2019 | Kyrgyzstan, Philippines, Yemen | 3 | 35 | |
2023 | Tajikistan | 1 | 36 |
Thực đơn
Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Các đội tuyển lần đầuLiên quan
Kỷ Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ băng hà (loạt tác phẩm hư cấu) Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ Phấn Trắng Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ Than Đá Kỷ Tam ĐiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á http://www.abc.net.au/news/stories/2011/01/30/3124... http://2004.afcasiancup.com/en/news/index.asp?aid=... http://www.bigsoccer.com/threads/official-all-star... http://www.kooora.com/?n=25092 http://www.rsssf.com/tables/00as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/04as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/2015asch-det.html http://www.rsssf.com/tables/72as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/80as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/88asch.html